Nghĩa của từ namely trong tiếng Việt

namely trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

namely

US /ˈneɪm.li/
UK /ˈneɪm.li/
"namely" picture

trạng từ

cụ thể là, tức là

that is to say; to be specific (used to introduce detailed information or a specific example).

Ví dụ:

The menu makes good use of Scottish produce, namely game, and seafood.

Thực đơn sử dụng tốt các sản phẩm của Scotland, cụ thể là thịt thú săn và hải sản.