Nghĩa của từ "middle name" trong tiếng Việt

"middle name" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

middle name

US /ˌmɪd.əl ˈneɪm/
"middle name" picture

danh từ

tên đệm

The name some people have between their first name and their last name.

Ví dụ:

His middle name is Justin.

Tên đệm của anh ấy là Justin.