Nghĩa của từ "first name" trong tiếng Việt

"first name" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

first name

US /ˈfɜːst ˌneɪm/
"first name" picture

danh từ

tên

The name that was given to you when you were born and that comes before your family name.

Ví dụ:

It can be rude to call people by their first name if they are much older or more important than you.

Có thể là thô lỗ khi gọi mọi người bằng tên của họ nếu họ lớn tuổi hơn hoặc quan trọng hơn bạn nhiều.