Nghĩa của từ "family name" trong tiếng Việt

"family name" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

family name

US /ˈfæm.əl.i ˌneɪm/
"family name" picture

danh từ

họ

A surname.

Ví dụ:

He won't disgrace the family name.

Anh ấy sẽ không làm ô danh họ của mình.

Từ đồng nghĩa: