Nghĩa của từ mute trong tiếng Việt

mute trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

mute

US /mjuːt/
UK /mjuːt/
"mute" picture

tính từ

câm lặng, lặng thinh, im hơi lặng tiếng

Not speaking; not expressed in speech.

Ví dụ:

The child sat mute in the corner of the room.

Đứa trẻ ngồi câm lặng ở góc phòng.

Từ trái nghĩa:

danh từ

nút tắt tiếng, (âm nhạc) cái chặn tiếng, người câm

The mute button on a phone, television, etc.

Ví dụ:

During a phone call, press mute to turn off the microphone.

Trong khi gọi điện thoại, hãy nhấn nút tắt tiếng để tắt micrô.

động từ

tắt tiếng, giảm, hạ giọng

To turn off the sound on a phone, television, etc.

Ví dụ:

In online meetings, it is often best to mute yourself when you are not speaking.

Trong các cuộc họp trực tuyến, tốt nhất là bạn nên tắt tiếng khi không nói.

Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: