Nghĩa của từ mushroom trong tiếng Việt

mushroom trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

mushroom

US /ˈmʌʃ.ruːm/
UK /ˈmʌʃ.ruːm/
"mushroom" picture

danh từ

nấm, phát triển nhanh (như nấm), màu nấm

A fungal growth that typically takes the form of a domed cap on a stalk, with gills on the underside of the cap.

Ví dụ:

My mother usually cooks mushroom soup on Sunday.

Mẹ tôi thường nấu canh nấm vào chủ nhật.

động từ

hái nấm, mọc nhanh, phát triển (như nấm)

Increase, spread, or develop rapidly.

Ví dụ:

Environmental concern mushroomed in the 1960s.

Mối quan tâm về môi trường phát triển như nấm trong những năm 1960.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:

tính từ

(thuộc) màu nấm

Light grey-brown in color.

Ví dụ:

She prefers rustic colors like mushroom brown and sage green.

Cô ấy thích những gam màu mộc mạc như nâu nấm, xanh lá xô thơm.