Nghĩa của từ "motor cortex" trong tiếng Việt

"motor cortex" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

motor cortex

US /ˈməʊ.tə ˈkɔː.teks/
"motor cortex" picture

danh từ

vỏ não vận động

The cortical area that influences motor movements.

Ví dụ:

The motor cortex is an area within the brain's cerebral cortex that is involved in the planning, control, and execution of voluntary movements.

Vỏ não vận động là một khu vực trong vỏ não của não có liên quan đến việc lập kế hoạch, kiểm soát và thực hiện các chuyển động tự nguyện.