Nghĩa của từ "prefrontal cortex" trong tiếng Việt
"prefrontal cortex" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
prefrontal cortex
US /ˌpriː.frʌn.təl ˈkɔː.teks/

danh từ
vùng vỏ não trước trán
The front part of the brain, that is important in human behavior such as planning, decision-making, and self-control.
Ví dụ:
His studies suggest that murderers suffer from an impaired or injured prefrontal cortex.
Các nghiên cứu của ông ấy cho thấy những kẻ sát nhân bị suy giảm hoặc bị thương vùng vỏ não trước trán.
Từ liên quan: