Nghĩa của từ "mobile commerce" trong tiếng Việt
"mobile commerce" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
mobile commerce
US /ˈmoʊ.bəl ˌkɑː.mɜrːs/

danh từ
thương mại di động
The business of buying and selling goods and services on the internet using a mobile phone.
Ví dụ:
Mobile commerce is an important part of retail banking.
Thương mại di động là một phần quan trọng của ngân hàng bán lẻ.