Nghĩa của từ e-commerce trong tiếng Việt

e-commerce trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

e-commerce

US /ˌiːˈkɒm.ɜːs/
"e-commerce" picture

danh từ

thương mại điện tử

The buying and selling of goods and services over the internet.

Ví dụ:

Today it's almost impossible to do business without embracing e-commerce.

Ngày nay gần như không thể kinh doanh mà không nắm bắt được thương mại điện tử.