Nghĩa của từ communication trong tiếng Việt
communication trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
communication
US /kəˌmjuː.nəˈkeɪ.ʃən/
UK /kəˌmjuː.nəˈkeɪ.ʃən/

danh từ
sự truyền đạt, sự thông tin, sự giao thiệp, sự giao tiếp, sự liêc lạc, truyền thông, những phương tiện liên lạc
The imparting or exchanging of information or news.
Ví dụ:
At the moment I am in communication with London.
Hiện tại tôi đang truyền đạt với London.
Từ đồng nghĩa: