Nghĩa của từ messaging trong tiếng Việt

messaging trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

messaging

US /ˈmes.ɪ.dʒɪŋ/
UK /ˈmes.ɪ.dʒɪŋ/
"messaging" picture

danh từ

nhắn tin

​The activity of sending a message to somebody by text or social media.

Ví dụ:

Messaging first became popular with teens, but it's now a practical business tool.

Nhắn tin lần đầu tiên trở nên phổ biến với thanh thiếu niên nhưng giờ đây nó đã trở thành một công cụ kinh doanh thiết thực.