Nghĩa của từ researcher trong tiếng Việt

researcher trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

researcher

US /ˈriː.sɝː.tʃɚ/
UK /ˈriː.sɝː.tʃɚ/
"researcher" picture

danh từ

nhà nghiên cứu

A person who carries out academic or scientific research.

Ví dụ:

A medical researcher who pioneered the development of antibiotics.

Một nhà nghiên cứu y khoa, người đi tiên phong trong việc phát triển thuốc kháng sinh.

Từ đồng nghĩa: