Nghĩa của từ manufacturer trong tiếng Việt

manufacturer trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

manufacturer

US /ˌmæn.jəˈfæk.tʃɚ.ɚ/
UK /ˌmæn.jəˈfæk.tʃɚ.ɚ/

danh từ

người chế tạo, người sáng tác, nhà chế tạo

a person or company that makes goods for sale.
Ví dụ:
the manufacturers supply the goods to the distribution center