Nghĩa của từ constructor trong tiếng Việt

constructor trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

constructor

US /kənˈstrʌk.t̬ɚ/
UK /kənˈstrʌk.t̬ɚ/
"constructor" picture

danh từ

người chế tạo, nhà thầu thi công, công ty xây dựng

Someone who builds something or puts it together from different parts.

Ví dụ:

The firm produces kits for amateur car constructors.

Công ty sản xuất bộ dụng cụ cho những người chế tạo ô tô nghiệp dư.