Nghĩa của từ "lean manufacturing" trong tiếng Việt
"lean manufacturing" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
lean manufacturing
US /liːn ˌmæn.jəˈfæk.tʃə.rɪŋ/

danh từ
việc sản xuất tinh gọn
The business of producing goods in large numbers using methods that avoid waste and reduce the time taken.
Ví dụ:
The factory has adopted a lean manufacturing programme to weed out waste in its production processes.
Nhà máy đã áp dụng chương trình sản xuất tinh gọn để loại bỏ lãng phí trong quy trình sản xuất.