Nghĩa của từ builder trong tiếng Việt

builder trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

builder

US /ˈbɪl.dɚ/
UK /ˈbɪl.dɚ/
"builder" picture

danh từ

người xây dựng, chủ thầu, nhà xây dựng

A person who constructs something by putting parts or material together over a period of time.

Ví dụ:

Most of the bricklaying has been subcontracted out to a local builder.

Hầu hết việc xây gạch đã được thầu phụ cho một nhà xây dựng địa phương.