Nghĩa của từ "make peace" trong tiếng Việt

"make peace" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

make peace

US /meɪk piːs/
"make peace" picture

thành ngữ

hoà giải, dàn hoà, làm hòa

To stop fighting or disagreeing with someone and start living and working happily together.

Ví dụ:

Later, the two made their peace.

Sau đó, cả hai đã làm hòa.