Nghĩa của từ exception trong tiếng Việt

exception trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

exception

US /ɪkˈsep.ʃən/
UK /ɪkˈsep.ʃən/
"exception" picture

danh từ

ngoại lệ, biệt lệ, sự phản đối

A person or thing that is excluded from a general statement or does not follow a rule.

Ví dụ:

The drives between towns are a delight, and the journey to Graz is no exception.

Việc lái xe giữa các thị trấn là một điều thú vị, và hành trình đến Graz cũng không phải là ngoại lệ.