Nghĩa của từ "hate mail" trong tiếng Việt
"hate mail" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
hate mail
US /ˈheɪt ˌmeɪl/

danh từ
thư hăm dọa
Letters, emails, etc. that are sent to a person or group, usually without saying who they are from, that say cruel things or contain threats.
Ví dụ:
The anger and intensity of the hate mail astonished me.
Sự tức giận và dữ dội của bức thư hăm dọa khiến tôi kinh ngạc.