Nghĩa của từ "luggage rack" trong tiếng Việt

"luggage rack" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

luggage rack

US /ˈlʌɡ.ɪdʒ ˌræk/
"luggage rack" picture

danh từ

giá để hành lý

A shelf on a train or a bus on which you can put your bags and suitcases.

Ví dụ:

The passengers stored their suitcases on the luggage rack above their seats on the train.

Hành khách cất va li của họ trên giá để hành lý phía trên chỗ ngồi của họ trên tàu hỏa.