Nghĩa của từ "hand luggage" trong tiếng Việt

"hand luggage" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hand luggage

US /ˈhænd ˌlʌɡ.ɪdʒ/
"hand luggage" picture

danh từ

hành lý xách tay

The small cases or bags that a passenger can carry onto an aircraft or bus.

Ví dụ:

How many items of hand luggage am I allowed to take onto the plane?

Tôi được phép mang bao nhiêu kiện hành lý xách tay lên máy bay?

Từ đồng nghĩa: