Nghĩa của từ tight trong tiếng Việt
tight trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tight
US /taɪt/
UK /taɪt/

tính từ
chặt, chật, bó sát, khít, kín, không thấm, khó cử động
Fixed, fastened, or closed firmly; hard to move, undo, or open.
Ví dụ:
She twisted her handkerchief into a tight knot.
Cô ấy xoắn chiếc khăn tay của mình thành một nút thắt chặt.
Từ trái nghĩa:
trạng từ
kín, khít, chặt
Very firmly, closely, or tensely.
Ví dụ:
He went downstairs, holding tight to the banisters.
Anh ấy đi xuống cầu thang, giữ chặt lan can.
Từ liên quan: