Nghĩa của từ "liner note" trong tiếng Việt
"liner note" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
liner note
US /ˈlaɪ.nə ˌnəʊt/

danh từ
ghi chú bìa
Information about the music or the performers that comes with a CD or DVD or is printed on the cover of a record.
Ví dụ:
Both versions include a 16-page liner note.
Cả hai phiên bản đều có ghi chú bìa dài 16 trang.
Từ đồng nghĩa: