Nghĩa của từ liner trong tiếng Việt
liner trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
liner
US /ˈlaɪ.nɚ/
UK /ˈlaɪ.nɚ/

danh từ
bút kẻ mắt, lớp lót, tàu thủy chở khách, đệm lót
An object or material that is used to cover the inside surface of something.
Ví dụ:
Heat the oven to 170°C and fill your baking tin with paper cupcake liners.
Làm nóng lò nướng ở nhiệt độ 170°C và đổ đầy khuôn nướng bánh bằng giấy lót bánh.
Từ liên quan: