Nghĩa của từ "life skill" trong tiếng Việt
"life skill" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
life skill
US /ˈlaɪf ˌskɪl/

danh từ
kỹ năng sống
A skill that is useful or important in everyone's life.
Ví dụ:
Teach your children life skills such as conflict resolution.
Dạy con bạn các kỹ năng sống như giải quyết xung đột.