Nghĩa của từ "life expectancy" trong tiếng Việt

"life expectancy" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

life expectancy

US /ˈlaɪf ɪkˌspek.tən.si/
"life expectancy" picture

danh từ

tuổi thọ

The number of years that a person is likely to live; the length of time that something is likely to exist or continue for.

Ví dụ:

Women have a longer life expectancy than men.

Phụ nữ có tuổi thọ cao hơn nam giới.

Từ đồng nghĩa: