Nghĩa của từ "lie down" trong tiếng Việt
"lie down" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
lie down
US /laɪ daʊn/

cụm động từ
nghỉ ngơi
To move into a position in which your body is flat, usually in order to sleep or rest.
Ví dụ:
He lay down on the bed and tried to relax.
Anh ấy nghỉ ngơi trên giường và cố gắng thư giãn.