Nghĩa của từ leg trong tiếng Việt

leg trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

leg

US /leɡ/
UK /leɡ/
"leg" picture

danh từ

chân, ống, cạnh bên (tam giác), đoạn, chặng

Each of the limbs on which a person or animal walks and stands.

Ví dụ:

Adams broke his leg.

Adams bị gãy chân.

Từ đồng nghĩa:

động từ

đẩy bằng chân, đi mau, đi bộ

Travel by foot; walk.

Ví dụ:

I am part of a team legging around London.

Tôi là một thành viên của đội đi bộ quanh London.

Từ đồng nghĩa: