Nghĩa của từ pin trong tiếng Việt

pin trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pin

US /pɪn/
UK /pɪn/
"pin" picture

danh từ

ghim, đinh ghim, ghim cài, chốt, chân, cẳng, con ky, chốt an toàn

A short thin piece of stiff wire with a sharp point at one end and a round head at the other, used especially for fastening together pieces of cloth when sewing.

Ví dụ:

Use pins to keep the patch in place while you sew it on.

Sử dụng ghim để giữ miếng vá cố định trong khi khâu.

động từ

ghim, kẹp, gắn, trói chặt, giữ chặt, túm chặt

To attach something onto another thing or fasten things together with a pin, etc.

Ví dụ:

She pinned the badge onto her jacket.

Cô ấy ghim huy hiệu lên áo khoác của mình.

Từ đồng nghĩa: