Nghĩa của từ peg trong tiếng Việt

peg trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

peg

US /peɡ/
UK /peɡ/
"peg" picture

danh từ

cái móc, cái chốt, cái ngạc, cái kẹp phơi đồ, trục lên dây

A small stick or hook that sticks out from a surface and from which objects, especially clothes, can hang.

Ví dụ:

He took off his coat and hung it on the peg.

Anh ấy cởi áo khoác và treo nó lên móc.

động từ

cố định, ổn định, chốt

To fasten something in place with pegs.

Ví dụ:

Make sure the tarpaulin is securely pegged down.

Đảm bảo tấm bạt được cố định chắc chắn.