Nghĩa của từ "leave out" trong tiếng Việt
"leave out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
leave out
US /ˈliːv aʊt/

cụm động từ
bỏ sót, bỏ qua, không bao gồm, bỏ ra
To not include someone or something.
Ví dụ:
You can leave the butter out of this recipe if you're on a low-fat diet.
Bạn có thể bỏ bơ ra khỏi công thức này nếu bạn đang ăn kiêng ít chất béo.