Nghĩa của từ leave trong tiếng Việt
leave trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
leave
US /liːv/
UK /liːv/

động từ
danh từ
sự cho phép, sự cáo từ, sự cáo biệt, sự được nghỉ phép
Time allowed away from work for a holiday or illness.
Ví dụ:
How much annual leave do you get?
Hàng năm bạn được nghỉ phép bao nhiêu?