Nghĩa của từ "maternity leave" trong tiếng Việt

"maternity leave" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

maternity leave

US /məˈtɜː.nə.ti ˌliːv/
"maternity leave" picture

danh từ

nghỉ thai sản, thời gian nghỉ đẻ

A period of time when a woman is allowed to be away from work before and after having a baby.

Ví dụ:

Ellie is currently on maternity leave.

Ellie hiện đang nghỉ thai sản.