Nghĩa của từ "distance learning" trong tiếng Việt

"distance learning" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

distance learning

US /ˈdɪs.təns ˌlɜː.nɪŋ/
"distance learning" picture

danh từ

đào tạo từ xa, giáo dục từ xa

A way of studying in which you do not attend a school, college, or university, but study from where you live, usually being taught and given work to do over the internet.

Ví dụ:

They offer advanced degrees or professional certifications through distance learning.

Họ cung cấp bằng cấp cao hoặc chứng chỉ chuyên môn thông qua đào tạo từ xa.

Từ đồng nghĩa: