Nghĩa của từ "leap out at" trong tiếng Việt
"leap out at" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
leap out at
US /ˈliːp aʊt æt/

cụm động từ
làm chú ý, nổi bật, gây chú ý
If something leaps out at you, you notice it immediately.
Ví dụ:
The error in the report leaped out at me immediately.
Lỗi trong bản báo cáo đã làm tôi chú ý ngay lập tức.
Từ đồng nghĩa: