Nghĩa của từ leap trong tiếng Việt

leap trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

leap

US /liːp/
UK /liːp/
"leap" picture

danh từ

sự nhảy, quãng cách nhảy, sự liều lĩnh mạo hiểm, bước nhảy

A forceful jump or quick movement.

Ví dụ:

She came downstairs in a series of flying leaps.

Cô ấy đi xuống cầu thang trong một loạt các bước nhảy.

Từ đồng nghĩa:

động từ

nhảy qua, vượt qua, nhảy lên

Jump or spring a long way, to a great height, or with great force.

Ví dụ:

I leaped across the threshold.

Tôi đã nhảy qua ngưỡng cửa.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: