Nghĩa của từ law-abiding trong tiếng Việt

law-abiding trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

law-abiding

US /ˈlɔː.əˌbaɪ.dɪŋ/
"law-abiding" picture

tính từ

tuân thủ pháp luật, tôn trọng luật pháp

Obeying and respecting the law.

Ví dụ:

a law-abiding citizen

một công dân tuân thủ pháp luật