Nghĩa của từ "abide by" trong tiếng Việt

"abide by" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

abide by

US /ə'baid baɪ/
"abide by" picture

cụm động từ

tuân theo, chấp nhận, tuân thủ

To accept or obey an agreement, decision, or rule.

Ví dụ:

Competitors must abide by the judge's decision.

Các đấu thủ phải tuân theo quyết định của trọng tài.

Từ liên quan: