Nghĩa của từ lacking trong tiếng Việt

lacking trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

lacking

US /ˈlæk.ɪŋ/
UK /ˈlæk.ɪŋ/

tính từ

nghèo túng

not available or in short supply.
Ví dụ:
adequate resources and funds are both sadly lacking at present
Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: