Nghĩa của từ lack trong tiếng Việt

lack trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

lack

US /læk/
UK /læk/
"lack" picture

động từ

thiếu, không có

Be without or deficient in.

Ví dụ:

The novel lacks imagination.

Cuốn tiểu thuyết thiếu trí tưởng tượng.

danh từ

sự thiếu

The state of being without or not having enough of something.

Ví dụ:

There is no lack of entertainmhe ent aboard ship.

Không thiếu các trò giải trí trên tàu.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: