Nghĩa của từ "job market" trong tiếng Việt

"job market" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

job market

US /dʒɒb ˈmɑː.kɪt/
"job market" picture

danh từ

thị trường lao động

The number of jobs that are available in a particular place or for a particular type of work.

Ví dụ:

About 25,000 people enter the job market each month.

Khoảng 25.000 người gia nhập thị trường lao động mỗi tháng.