Nghĩa của từ "in the first place" trong tiếng Việt

"in the first place" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

in the first place

US /ɪn ðə fɜːst pleɪs/
"in the first place" picture

thành ngữ

ngay lúc đầu, ngay từ đầu, trước hết

In the beginning.

Ví dụ:

We should never have agreed to let him borrow the money in the first place.

Lẽ ra ngay từ đầu chúng ta không nên đồng ý cho anh ta vay tiền.