Nghĩa của từ first trong tiếng Việt
first trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
first

số từ
đầu tiên, thứ nhất
Coming before all others in time or order; earliest; 1st.
his first wife
người vợ đầu tiên của anh ấy
tính từ
thứ nhất, đầu tiên, quan trọng nhất, cơ bản
(a person or thing) coming before all others in order, time, amount, quality, or importance.
first principles
nguyên tắc cơ bản
trạng từ
trước tiên, trước hết, trước, đầu tiên, nhất, lần đầu, thà
Before all others in order, time, amount, quality, or importance.
Tom came first in the race.
Tom đã về nhất trong cuộc đua.
danh từ
người đầu tiên, người thứ nhất, ngày mùng một, buổi đầu, lúc đầu
(a person or thing) coming before all others in order, time, amount, quality, or importance.
We leave on the first of August.
Chúng tôi đi vào ngày mùng một tháng tám.