Nghĩa của từ immunization trong tiếng Việt
immunization trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
immunization
US /ˌim.jə.nəˈzeɪ.ʃən/
UK /ˌim.jə.nəˈzeɪ.ʃən/

danh từ
sự chủng ngừa, sự tiêm chủng
The act of protecting a person or an animal from a disease, especially by giving them an injection of a vaccine.
Ví dụ:
an immunization program to prevent epidemics
một chương trình tiêm chủng để ngăn chặn dịch bệnh
Từ liên quan: