Nghĩa của từ hasten trong tiếng Việt

hasten trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hasten

US /ˈheɪ.sən/
UK /ˈheɪ.sən/

nhanh lên

động từ

to make something happen sooner or more quickly:
Ví dụ:
There is little doubt that poor medical treatment hastened her death.