Nghĩa của từ "high ground" trong tiếng Việt

"high ground" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

high ground

US /ˈhaɪ ɡraʊnd/
"high ground" picture

danh từ

lợi thế

The advantage in a discussion or an argument, etc.

Ví dụ:

The government is claiming the high ground in the education debate.

Chính phủ đang khẳng định lợi thế trong cuộc tranh luận về giáo dục.