Nghĩa của từ high trong tiếng Việt

high trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

high

US /haɪ/
UK /haɪ/
"high" picture

tính từ

cao, cao giá, đắt, lớn, cao cả, dữ dội, tối cao, thượng, trên, cao quý, sang trọng, kiêu căng, hăng hái

Of great vertical extent.

Ví dụ:

the top of a high mountain

đỉnh của một ngọn núi cao

Từ trái nghĩa:

trạng từ

cao, ở mức độ cao, lớn, mạnh mẽ, dữ dội, sang trọng

At or to a considerable or specified height.

Ví dụ:

The sculpture stood about five feet high.

Tác phẩm điêu khắc cao khoảng 5 feet.

Từ trái nghĩa:

danh từ

độ cao, điểm cao, cơn hưng phấn

A high point, level, or figure.

Ví dụ:

Commodity prices were at a rare high.

Giá hàng hóa ở mức cao hiếm có.