Nghĩa của từ low trong tiếng Việt

low trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

low

US /loʊ/
UK /loʊ/
"low" picture

tính từ

thấp, bé, kém, chậm, hạ, lùn, cạn, nhỏ, thấp hèn, suy nhược

Of less than average height from top to bottom or to the top from the ground.

Ví dụ:

The school is a long, low building.

Trường là một tòa nhà dài, thấp.

Từ trái nghĩa:

trạng từ

thấp, khẽ, nhỏ, thấp hèn, suy đồi, rẻ, hạ

In or into a low position or state.

Ví dụ:

She bent low to protect her face.

Cô ấy cúi thấp để bảo vệ khuôn mặt của mình.

danh từ

mức thấp

A low point, level or figure.

Ví dụ:

His popularity ratings are at an all-time low.

Xếp hạng mức độ nổi tiếng của anh ấy đang ở mức thấp nhất mọi thời đại.

động từ

rống (trâu bò)

To make the deep, long sound of a cow.

Ví dụ:

A cow lows loudly.

Một con bò rống to.