Nghĩa của từ "high school" trong tiếng Việt

"high school" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

high school

US /ˈhaɪ ˌskuːl/
"high school" picture

danh từ

(trường) trung học phổ thông

A school that typically comprises grades 9 through 12, attended after primary school or middle school.

Ví dụ:

Peter learned in a local high school.

Peter đã học ở trường trung học phổ thông địa phương.